» Giấy chà nhám (đục lỗ) |
Sử dụng cho bề mặt thô.
|
|
Kích thước mm |
Loại hạt |
Số lượng |
Mã sản phẩm. |
Giá thành. |
|
225 Ø |
P 40 |
25 |
280.739 |
3.000.000 VND
|
|
|
Dùng cho bề mặt không đều
|
|
Kích thước mm |
Loại hạt |
Số lượng |
Mã sản phẩm. |
Giá thành. |
|
225 Ø |
P 60 |
25 |
260.233 |
3.000.000 VND
|
|
|
Để gỡ bỏ sơn
|
|
Kích thước mm |
Loại hạt |
Số lượng |
Mã sản phẩm. |
Giá thành. |
|
225 Ø |
P 80 |
25 |
260.234 |
3.100.000 VND
|
|
|
Chà nhám nhanh và làm mịn
|
|
Kích thước mm |
Loại hạt |
Số lượng |
Mã sản phẩm. |
Giá thành. |
|
225 Ø |
P 100 |
25 |
260.235 |
2.800.000 VND
|
|
|
|
|
Kích thước mm |
Loại hạt |
Số lượng |
Mã sản phẩm. |
Giá thành. |
|
225 Ø |
P 120 |
25 |
282.405 |
2.900.000 VND
|
|
|
Chà nhám với nhiều bề mặt
|
|
Kích thước mm |
Loại hạt |
Số lượng |
Mã sản phẩm. |
Giá thành. |
|
225 Ø |
P 150 |
25 |
311.995 |
2.900.000 VND
|
|
225 Ø |
P 180 |
25 |
311.987 |
2.900.000 VND
|
|
|
Chà nhám nhanh trên các chất liệu
|
|
Kích thước mm |
Loại hạt |
Số lượng |
Mã sản phẩm. |
Giá thành. |
|
225 Ø |
P 220 |
25 |
260.236 |
2.900.000 VND
|
|
|
|
|
|
https://youtu.be/T6AUg1mXGQI
https://youtu.be/zlE4TvG9dEM